VĐQG Pháp

Tất cả Sân nhà Sân khách
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain31201014770T H T T H
2MonacoMonaco3117771758T T T T B
3BrestBrest3116871656T T B B T
4LilleLille31151061855T T T B T
5NiceNice3114981151B H T H T
6LensLens3113711646B H B T B
7MarseilleMarseille3111119944B B H H T
8LyonLyon3113513-944H T T B T
9RennesRennes3111911742B B B T B
10ToulouseToulouse31101011-240T H T H T
11ReimsReims3111713-740H H B B B
12MontpellierMontpellier3191111-437T T H T H
13StrasbourgStrasbourg319913-1036T H T B B
14NantesNantes319517-2032T B T B H
15Le HavreLe Havre3161114-1129B H B B H
16MetzMetz318518-1929B B T T B
17LorientLorient316817-2426B B B B B
18Clermont FootClermont Foot3151016-2525B H H B T
Dự vòng bảng Champions League
Vòng loại Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Dự vòng loại Europa Conference League
Tranh suất trụ hạng
Xuống hạng Ligue 2
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại