VĐQG Đức

Tất cả Sân nhà Sân khách
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeverkusenLeverkusen3125605581T T T H H
2MunichMunich3122365169B B T T T
3StuttgartStuttgart3120473264H T T B H
4RB LeipzigRB Leipzig3119573862H T T T T
5DortmundDortmund3116962057T B T H B
6E.FrankfurtE.Frankfurt3111128545H H B T B
7FreiburgFreiburg3111713-1240T B T H B
8AugsburgAugsburg3110912-439H B T B B
9HoffenheimHoffenheim3111614-839B T B T B
10FC HeidenheimFC Heidenheim3191012-837H T H B T
11BremenBremen3110714-937B H B T T
12WolfsburgWolfsburg319715-1434T B B T T
13GladbachGladbach3171113-732B T B B H
14Union BerlinUnion Berlin318617-2430H B B B H
15BochumBochum3161213-2530H B H B T
16MainzMainz3151313-1728H T T H H
17FC CologneFC Cologne3141116-3023H T B B H
18DarmstadtDarmstadt313820-4317H B B T B
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Dự vòng loại Europa Conference League
Tranh suất trụ hạng
Xuống hạng 2 Bundesliga
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại